Xem tử vi 2019 - Đoán công danh - Xem tài lộc

Xem ngày tốt xuất hành năm 2021 - Chọn ngày giờ xuất hành theo tuổi

Ngày xuất hành là ngày đi xa, rời khỏi nhà đi công tác, làm ăn trong thời gian dài hoặc bạn đi chuẩn bị làm công việc quan trọng như thi cử...Ông cha ta có câu " Chớ đi ngày 7, chớ về ngày 3 " trước mỗi chuyến đi mọi người thường xem ngày tốt xuất hành , xem ngày giờ xuất hành năm 2024, với mong muốn gặp nhiều may mắn, thành công... cũng như mong ước chuyến đi được bình an.

Công cụ xem ngày xuất hành theo tuổi dựa trên cơ sở nghiên cứu tài liệu chính xác cùng với kinh nghiệm dân gian giúp bạn chọn được ngày tốt xuất hành nên quý bạn hoàn toàn yên tâm vào kết quả chúng tôi cung cấp.

Nhập ngày tháng năm sinh để có kết quả chính xác nhất

Chọn ngày sinh
Chọn ngày xem

Ngày tốt xuất hành tháng 10/2024

Thứ tư, ngày 2/10/2024

  • Ngày Kỷ Hợi tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 30 tháng 8 năm 2024 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 4/10/2024

  • Ngày Tân Sửu tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 2 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Chủ nhật, ngày 6/10/2024

  • Ngày Quý Mão tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 4 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ ba, ngày 8/10/2024

  • Ngày Ất Tỵ tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 6 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ tư, ngày 9/10/2024

  • Ngày Bính Ngọ tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 7 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - thiên hình hắc đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ năm, ngày 10/10/2024

  • Ngày Đinh Mùi tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 8 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - chu tước hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ bảy, ngày 12/10/2024

  • Ngày Kỷ Dậu tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 10 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Chủ nhật, ngày 13/10/2024

  • Ngày Canh Tuất tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 11 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ hai, ngày 14/10/2024

  • Ngày Tân Hợi tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 12 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ tư, ngày 16/10/2024

  • Ngày Quý Sửu tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 14 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 18/10/2024

  • Ngày Ất Mão tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 16 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Chủ nhật, ngày 20/10/2024

  • Ngày Đinh Tỵ tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 18 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ năm, ngày 24/10/2024

  • Ngày Tân Dậu tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 22 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 25/10/2024

  • Ngày Nhâm Tuất tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 23 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ bảy, ngày 26/10/2024

  • Ngày Quý Hợi tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 24 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ hai, ngày 28/10/2024

  • Ngày Ất Sửu tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 26 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ tư, ngày 30/10/2024

  • Ngày Đinh Mão tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 28 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Tháng 10 năm 2024 nên tránh ngày xấu xuất hành

Thứ năm, ngày 3/10/2024

  • Ngày Canh Tý tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 1 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • >Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ bảy, ngày 5/10/2024

  • Ngày Nhâm Dần tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 3 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ hai, ngày 7/10/2024

  • Ngày Giáp Thìn tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 5 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 11/10/2024

  • Ngày Mậu Thân tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 9 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ ba, ngày 15/10/2024

  • Ngày Nhâm Tý tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 13 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ năm, ngày 17/10/2024

  • Ngày Giáp Dần tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 15 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ bảy, ngày 19/10/2024

  • Ngày Bính Thìn tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 17 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ tư, ngày 23/10/2024

  • Ngày Canh Thân tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 21 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Chủ nhật, ngày 27/10/2024

  • Ngày Giáp Tý tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 25 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ ba, ngày 29/10/2024

  • Ngày Bính Dần tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 27 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ năm, ngày 31/10/2024

  • Ngày Mậu Thìn tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 29 tháng 9 năm 2024 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Bạn hợp với màu nào

Kim

2024 Calendar

January

February

March

April

May

June

July

August

September

10 October

11 November

12 December