Ngày tốt xuất hành tháng 7/2024
Thứ bảy, ngày 6/7/2024
Ngày Tân Mùi tháng Tân Mùi năm Giáp Thìn
Tức ngày 1 tháng 6 năm 2024 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo
-
Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
-
Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - Tây Nam đón Tài Thần
Thứ ba, ngày 9/7/2024
Ngày Giáp Tuất tháng Tân Mùi năm Giáp Thìn
Tức ngày 4 tháng 6 năm 2024 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo
-
Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)
-
Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Thứ tư, ngày 10/7/2024
Ngày Ất Hợi tháng Tân Mùi năm Giáp Thìn
Tức ngày 5 tháng 6 năm 2024 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo
-
Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
-
Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Thứ sáu, ngày 12/7/2024
Ngày Đinh Sửu tháng Tân Mùi năm Giáp Thìn
Tức ngày 7 tháng 6 năm 2024 (Âm lịch) - chu tước hắc đạo
-
Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
-
Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Thứ bảy, ngày 13/7/2024
Ngày Mậu Dần tháng Tân Mùi năm Giáp Thìn
Tức ngày 8 tháng 6 năm 2024 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo
-
Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)
-
Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Chủ nhật, ngày 14/7/2024
Ngày Kỷ Mão tháng Tân Mùi năm Giáp Thìn
Tức ngày 9 tháng 6 năm 2024 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo
-
Tí (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)
-
Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Thứ hai, ngày 15/7/2024
Ngày Canh Thìn tháng Tân Mùi năm Giáp Thìn
Tức ngày 10 tháng 6 năm 2024 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo
-
Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)
-
Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Chủ nhật, ngày 21/7/2024
Ngày Bính Tuất tháng Tân Mùi năm Giáp Thìn
Tức ngày 16 tháng 6 năm 2024 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo
-
Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)
-
Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Thứ hai, ngày 22/7/2024
Ngày Đinh Hợi tháng Tân Mùi năm Giáp Thìn
Tức ngày 17 tháng 6 năm 2024 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo
-
Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
-
Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Thứ năm, ngày 25/7/2024
Ngày Canh Dần tháng Tân Mùi năm Giáp Thìn
Tức ngày 20 tháng 6 năm 2024 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo
-
Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)
-
Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Thứ sáu, ngày 26/7/2024
Ngày Tân Mão tháng Tân Mùi năm Giáp Thìn
Tức ngày 21 tháng 6 năm 2024 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo
-
Tí (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)
-
Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Thứ bảy, ngày 27/7/2024
Ngày Nhâm Thìn tháng Tân Mùi năm Giáp Thìn
Tức ngày 22 tháng 6 năm 2024 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo
-
Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)
-
Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần