Ngày tốt xuất hành tháng 10/2025
Chủ nhật, ngày 5/10/2025
Ngày Đinh Mùi tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
Tức ngày 14 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo
-
Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
-
Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Thứ hai, ngày 6/10/2025
Ngày Mậu Thân tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
Tức ngày 15 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo
-
Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)
-
Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Thứ ba, ngày 7/10/2025
Ngày Kỷ Dậu tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
Tức ngày 16 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo
-
Tí (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)
-
Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Thứ năm, ngày 9/10/2025
Ngày Tân Hợi tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
Tức ngày 18 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo
-
Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
-
Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Thứ bảy, ngày 11/10/2025
Ngày Quý Sửu tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
Tức ngày 20 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo
-
Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
-
Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Thứ sáu, ngày 17/10/2025
Ngày Kỷ Mùi tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
Tức ngày 26 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo
-
Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
-
Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Thứ bảy, ngày 18/10/2025
Ngày Canh Thân tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
Tức ngày 27 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo
-
Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)
-
Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Thứ ba, ngày 21/10/2025
Ngày Quý Hợi tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
Tức ngày 1 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo
-
Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
-
Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Thứ năm, ngày 23/10/2025
Ngày Ất Sửu tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
Tức ngày 3 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo
-
Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
-
Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Thứ bảy, ngày 25/10/2025
Ngày Đinh Mão tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
Tức ngày 5 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo
-
Tí (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)
-
Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Thứ hai, ngày 27/10/2025
Ngày Kỷ Tỵ tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
Tức ngày 7 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo
-
Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
-
Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Thứ ba, ngày 28/10/2025
Ngày Canh Ngọ tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
Tức ngày 8 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - thiên hình hắc đạo
-
Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)
-
Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Thứ tư, ngày 29/10/2025
Ngày Tân Mùi tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
Tức ngày 9 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - chu tước hắc đạo
-
Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
-
Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - Tây Nam đón Tài Thần
Thứ sáu, ngày 31/10/2025
Ngày Quý Dậu tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
Tức ngày 11 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo
-
Tí (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)
-
Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần