Xem tử vi 2019 - Đoán công danh - Xem tài lộc

Tháng 10 nên xuất hành ngày nào - Chọn giờ tốt xuất hành tháng 10/2025

Mỗi chuyên đi xa công tác, làm ăn người xưa thường chú trọng đến xem ngày xuất hành với mong muốn cầu sự bình an, may mắn. Việc xem ngày tốt, chọn giờ đẹp xuất hành không phải ai cũng biết tra cứu. Để tiện cho việc tra cứu xem ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2025 chúng tôi cung cấp tới quý bạn công cụ xem ngày tốt xuất hành theo tuổi với thông tin chính xác giúp quý bạn yên tâm hơn khi đi xa.

Ngày tốt xuất hành trong tháng 10/2025 được cung cấp dựa theo phương pháp Khổng Minh Lục Diệu, Học Hạp Thông Thư, Ngũ Hành âm dương...với kết quả chính xác . Ngoài việc chọn ngày tốt xuất hành tháng 10 quý bạn cần tránh ngày xấu để chuyến đi được thuận lợi. Trong trường hợp buộc phải xuất hành thì chọn giờ tốt, hướng tốt xuất hành 

Nhập ngày tháng năm sinh để có kết quả chính xác nhất

Chọn ngày sinh
Chọn ngày xem

Ngày tốt xuất hành tháng 10/2025

Chủ nhật, ngày 5/10/2025

  • Ngày Đinh Mùi tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 14 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ hai, ngày 6/10/2025

  • Ngày Mậu Thân tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 15 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ ba, ngày 7/10/2025

  • Ngày Kỷ Dậu tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 16 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ năm, ngày 9/10/2025

  • Ngày Tân Hợi tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 18 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ bảy, ngày 11/10/2025

  • Ngày Quý Sửu tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 20 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 17/10/2025

  • Ngày Kỷ Mùi tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 26 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ bảy, ngày 18/10/2025

  • Ngày Canh Thân tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 27 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ ba, ngày 21/10/2025

  • Ngày Quý Hợi tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 1 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ năm, ngày 23/10/2025

  • Ngày Ất Sửu tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 3 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ bảy, ngày 25/10/2025

  • Ngày Đinh Mão tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 5 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ hai, ngày 27/10/2025

  • Ngày Kỷ Tỵ tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 7 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ ba, ngày 28/10/2025

  • Ngày Canh Ngọ tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 8 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - thiên hình hắc đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ tư, ngày 29/10/2025

  • Ngày Tân Mùi tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 9 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - chu tước hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 31/10/2025

  • Ngày Quý Dậu tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 11 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Tháng 10 năm 2025 nên tránh ngày xấu xuất hành

Thứ tư, ngày 1/10/2025

  • Ngày Quý Mão tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 10 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 3/10/2025

  • Ngày Ất Tỵ tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 12 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - chu tước hắc đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ bảy, ngày 4/10/2025

  • Ngày Bính Ngọ tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 13 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 10/10/2025

  • Ngày Nhâm Tý tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 19 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Chủ nhật, ngày 12/10/2025

  • Ngày Giáp Dần tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 21 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ hai, ngày 13/10/2025

  • Ngày Ất Mão tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 22 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ tư, ngày 15/10/2025

  • Ngày Đinh Tỵ tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 24 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - chu tước hắc đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ năm, ngày 16/10/2025

  • Ngày Mậu Ngọ tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 25 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Chủ nhật, ngày 19/10/2025

  • Ngày Tân Dậu tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 28 tháng 8 năm 2025 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ tư, ngày 22/10/2025

  • Ngày Giáp Tý tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 2 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 24/10/2025

  • Ngày Bính Dần tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 4 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Chủ nhật, ngày 26/10/2025

  • Ngày Mậu Thìn tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 6 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ năm, ngày 30/10/2025

  • Ngày Nhâm Thân tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 10 tháng 9 năm 2025 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Bạn hợp với màu nào

Kim

2025 Calendar

January

February

March

April

May

June

July

August

September

10 October

11 November

12 December