Xem tử vi 2019 - Đoán công danh - Xem tài lộc

Tháng 1 nên xuất hành ngày nào - Chọn giờ tốt xuất hành tháng 1/2025

Mỗi chuyên đi xa công tác, làm ăn người xưa thường chú trọng đến xem ngày xuất hành với mong muốn cầu sự bình an, may mắn. Việc xem ngày tốt, chọn giờ đẹp xuất hành không phải ai cũng biết tra cứu. Để tiện cho việc tra cứu xem ngày tốt xuất hành tháng 1 năm 2025 chúng tôi cung cấp tới quý bạn công cụ xem ngày tốt xuất hành theo tuổi với thông tin chính xác giúp quý bạn yên tâm hơn khi đi xa.

Ngày tốt xuất hành trong tháng 1/2025 được cung cấp dựa theo phương pháp Khổng Minh Lục Diệu, Học Hạp Thông Thư, Ngũ Hành âm dương...với kết quả chính xác . Ngoài việc chọn ngày tốt xuất hành tháng 1 quý bạn cần tránh ngày xấu để chuyến đi được thuận lợi. Trong trường hợp buộc phải xuất hành thì chọn giờ tốt, hướng tốt xuất hành 

Nhập ngày tháng năm sinh để có kết quả chính xác nhất

Chọn ngày sinh
Chọn ngày xem

Ngày tốt xuất hành tháng 1/2025

Thứ tư, ngày 1/1/2025

  • Ngày Canh Ngọ tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 2 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ năm, ngày 2/1/2025

  • Ngày Tân Mùi tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 3 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 3/1/2025

  • Ngày Nhâm Thân tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 4 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 10/1/2025

  • Ngày Kỷ Mão tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 11 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ bảy, ngày 11/1/2025

  • Ngày Canh Thìn tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 12 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ ba, ngày 14/1/2025

  • Ngày Quý Mùi tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 15 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ tư, ngày 15/1/2025

  • Ngày Giáp Thân tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 16 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ tư, ngày 22/1/2025

  • Ngày Tân Mão tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 23 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ năm, ngày 23/1/2025

  • Ngày Nhâm Thìn tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 24 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ bảy, ngày 25/1/2025

  • Ngày Giáp Ngọ tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 26 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Chủ nhật, ngày 26/1/2025

  • Ngày Ất Mùi tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 27 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ hai, ngày 27/1/2025

  • Ngày Bính Thân tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 28 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 31/1/2025

  • Ngày Canh Tý tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 3 tháng 1 năm 2025 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • >Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Tháng 1 năm 2025 nên tránh ngày xấu xuất hành

Chủ nhật, ngày 5/1/2025

  • Ngày Giáp Tuất tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 6 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ hai, ngày 6/1/2025

  • Ngày Ất Hợi tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 7 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ ba, ngày 7/1/2025

  • Ngày Bính Tý tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 8 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - thiên hình hắc đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ tư, ngày 8/1/2025

  • Ngày Đinh Sửu tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 9 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - chu tước hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ năm, ngày 9/1/2025

  • Ngày Mậu Dần tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 10 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Chủ nhật, ngày 12/1/2025

  • Ngày Tân Tỵ tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 13 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 17/1/2025

  • Ngày Bính Tuất tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 18 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ bảy, ngày 18/1/2025

  • Ngày Đinh Hợi tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 19 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Chủ nhật, ngày 19/1/2025

  • Ngày Mậu Tý tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 20 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - thiên hình hắc đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ hai, ngày 20/1/2025

  • Ngày Kỷ Sửu tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 21 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - chu tước hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ ba, ngày 21/1/2025

  • Ngày Canh Dần tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 22 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 24/1/2025

  • Ngày Quý Tỵ tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 25 tháng 12 năm 2024 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ tư, ngày 29/1/2025

  • Ngày Mậu Tuất tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 1 tháng 1 năm 2025 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ năm, ngày 30/1/2025

  • Ngày Kỷ Hợi tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ

  • Tức ngày 2 tháng 1 năm 2025 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Bạn hợp với màu nào

Kim

2025 Calendar

January

February

March

April

May

June

July

August

September

10 October

11 November

12 December