Xem tử vi 2019 - Đoán công danh - Xem tài lộc

Tháng 4 nên xuất hành ngày nào - Chọn giờ tốt xuất hành tháng 4/2024

Mỗi chuyên đi xa công tác, làm ăn người xưa thường chú trọng đến xem ngày xuất hành với mong muốn cầu sự bình an, may mắn. Việc xem ngày tốt, chọn giờ đẹp xuất hành không phải ai cũng biết tra cứu. Để tiện cho việc tra cứu xem ngày tốt xuất hành tháng 4 năm 2024 chúng tôi cung cấp tới quý bạn công cụ xem ngày tốt xuất hành theo tuổi với thông tin chính xác giúp quý bạn yên tâm hơn khi đi xa.

Ngày tốt xuất hành trong tháng 4/2024 được cung cấp dựa theo phương pháp Khổng Minh Lục Diệu, Học Hạp Thông Thư, Ngũ Hành âm dương...với kết quả chính xác . Ngoài việc chọn ngày tốt xuất hành tháng 4 quý bạn cần tránh ngày xấu để chuyến đi được thuận lợi. Trong trường hợp buộc phải xuất hành thì chọn giờ tốt, hướng tốt xuất hành 

Nhập ngày tháng năm sinh để có kết quả chính xác nhất

Chọn ngày sinh
Chọn ngày xem

Ngày tốt xuất hành tháng 4/2024

Thứ hai, ngày 1/4/2024

  • Ngày Ất Mùi tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 23 tháng 2 năm 2024 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ ba, ngày 9/4/2024

  • Ngày Quý Mão tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 1 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ năm, ngày 11/4/2024

  • Ngày Ất Tỵ tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 3 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 12/4/2024

  • Ngày Bính Ngọ tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 4 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - thiên hình hắc đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ bảy, ngày 13/4/2024

  • Ngày Đinh Mùi tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 5 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - chu tước hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ hai, ngày 15/4/2024

  • Ngày Kỷ Dậu tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 7 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 19/4/2024

  • Ngày Quý Sửu tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 11 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - nguyên vu hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ bảy, ngày 20/4/2024

  • Ngày Giáp Dần tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 12 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Chủ nhật, ngày 21/4/2024

  • Ngày Ất Mão tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 13 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ hai, ngày 22/4/2024

  • Ngày Bính Thìn tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 14 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ ba, ngày 23/4/2024

  • Ngày Đinh Tỵ tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 15 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - minh đường hoàng đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ bảy, ngày 27/4/2024

  • Ngày Tân Dậu tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 19 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - kim đường hoàng đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Tháng 4 năm 2024 nên tránh ngày xấu xuất hành

Thứ ba, ngày 2/4/2024

  • Ngày Bính Thân tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 24 tháng 2 năm 2024 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ tư, ngày 3/4/2024

  • Ngày Đinh Dậu tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 25 tháng 2 năm 2024 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ bảy, ngày 6/4/2024

  • Ngày Canh Tý tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 28 tháng 2 năm 2024 (Âm lịch) - tư mệnh hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • >Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Chủ nhật, ngày 7/4/2024

  • Ngày Tân Sửu tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 29 tháng 2 năm 2024 (Âm lịch) - câu trần hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ hai, ngày 8/4/2024

  • Ngày Nhâm Dần tháng Đinh Mão năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 30 tháng 2 năm 2024 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ tư, ngày 10/4/2024

  • Ngày Giáp Thìn tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 2 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - thanh long hoàng đạo

  • Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Chủ nhật, ngày 14/4/2024

  • Ngày Mậu Thân tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 6 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ ba, ngày 16/4/2024

  • Ngày Canh Tuất tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 8 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ tư, ngày 17/4/2024

  • Ngày Tân Hợi tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 9 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ năm, ngày 18/4/2024

  • Ngày Nhâm Tý tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 10 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ sáu, ngày 26/4/2024

  • Ngày Canh Thân tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 18 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - kim quỹ hoàng đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)

  • Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Chủ nhật, ngày 28/4/2024

  • Ngày Nhâm Tuất tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 20 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - bạch hổ hắc đạo

  • Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ hai, ngày 29/4/2024

  • Ngày Quý Hợi tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 21 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - ngọc đường hoàng đạo

  • Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)

  • Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Thứ ba, ngày 30/4/2024

  • Ngày Giáp Tý tháng Mậu Thìn năm Giáp Thìn

  • Tức ngày 22 tháng 3 năm 2024 (Âm lịch) - thiên lao hắc đạo

  • (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)

  • Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần

Xem chi tiết ngày này  

Bạn hợp với màu nào

Kim

2024 Calendar

January

February

March

April

May

June

July

August

September

10 October

11 November

12 December